Mô tả
Tổng quan sản phẩm
Flexicoat Thermo là một lớp phủ chống thấm acrylic đàn hồi. Sản phẩm chứa các chất màu trắng lấp lánh và các tinh thể hình quả cầu gốm phản xạ nhiệt mang lại cho sản phẩm tính chất phản xạ và cách nhiệt. Flexicoat Thermo bảo vệ chất nền bằng cách phản xạ tới 90% nhiệt mặt trời từ bề mặt. Flexicoat Thermo có tính đàn hồi lâu dài và phù hợp lý tưởng cho các khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Flexicoat Thermo cung cấp lớp phủ đàn hồi chịu nhiệt và thời tiết, có thể giảm chi phí năng lượng (để làm mát) tới 40%.
Đặc tính
Flexicoat Thermo là sự pha trộn của các chất màu chịu được thời tiết, chất độn,tinh thể hình quả cầu gốm và nhựa acrylic ester. Sản phẩm có các đặc tính sau:
• Lớp phủ chống thấm nước và thời tiết
• Tính chất phản xạ nhiệt và cách nhiệt
• Phản xạ ta cực tim (ánh sáng)
• Cho phép bề mặt thoáng khí trong khi vẫn bám chặt vào bề mặt nền
• Cung cấp một lớp phủ liền mạch
• Tính đàn hồi cao
• Nhanh khô
• Giảm chi phí năng lượng (để làm mát) lên đến 40%
Khu vực sử dụng
Flexicoat Thermo được thiết kế để thi công trên các mái nhà được xây dựng từ nhiều loại vật liệu như là bê tông, bê tông nhẹ, ngói lợp, gỗ, thép mạ, nhựa đường và xi măng amiăng. Sản phẩm lý tưởng để sử dụng trong các khu vực áp dụng phương pháp xây dựng mái bằng. Đảm bảo độ dốc 1:75 được duy trì để tránh đọng vũng.
Phương Pháp Thi công
Flexicoat Thermo được thi công bằng cách phun hoặc dùng cọ, dùng thêm lớp lưới sợi thuỷ tinh trong các khu vực cần gia cố. Để khô và áp dụng một lớp phủ khác. Tỷ lệ tiêu thụ nên là 1,0-1,5 lít/m2. Không áp dụng trong thời tiết mưa, vì Flexicoat Thermo không chịu được mưa cho đến khi khô hoàn toàn.
Thông số kĩ thuật
Sản phẩm | Lớp phủ phản xạ nhiệt, kháng nước |
Chất kết dính | Acrylic |
Chất độn | Các tinh thể hình quả cầu gốm và chất độn được phân loại chính xác |
Chất màu | Các chất màu kháng thời tiết |
Thời gian khô | 3 -4 giờ |
Tỷ trọng | 1.00 |
Màu | Trắng, các màu khác theo yêu cầu với số lượng đặt hàng đủ |
Tiêu tốn | 1 – 1.5 lít/m2 |
Độ giãn dài | 300 (±50) @ 25°C (ASTM D412) |
Khả năng tạo cầu vết nứt ở điều kiện thường, mm | >0.75 mm (BS EN 14891:2017) |
Cường độ bám dính (trên nền bê tông) sau 7 ngày, N/mm² | >1.0 N/mm² |
Cường độ chịu kéo sau 7 ngày, N/mm² | 1.5 N/mm² @ 25ºC (ASTM D412) |
Độ PH | 8 – 8.5 |
Phương pháp thi công | Bằng con lăn hoặc phun |
Đóng gói | 4 lít và 18 lít trong thùng nhựa |
Tồn trữ | 24 tháng trong thùng chưa mở nắp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.