TÊN SẢN PHẨM | ĐẶC ĐIỂM | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ TIÊU CHUẨN (VAT) |
TERRAFIX (xám) | Vữa chuyên dùng ốp lát các loại gạch, có tính năng chống thấm | Bao | 40kg | 436.370 |
25kg | 326.370 |
05kg | 88.000 |
TERRAFIX (trắng) | Vữa chuyên dùng ốp lát các loại gạch, có tính năng chống thấm | Bao | 40 kg | 687.500 |
25 kg | 456.500 |
05 kg | 110.000 |
TERRAFIX W11 | Keo dán gạch đa dụng cho sàn và tường với đặc tính chống trượt, sử dụng cho tất cả loại gạch | Bao | 40 kg | 885.550 |
25 kg | 569.600 |
05 kg | 130.830 |
TERRAFIX W22 | Keo dán gạch cường độ cao, chống trượt, sử dụng cho tất cả các loại gạch và đá tự nhiên | Bao | 25 kg | 1.140.090 |
05 kg | 248.685 |
TERRAFIX W32 | Keo dán gạch cao cấp dùng ốp và lát gạch, chống trượt, sử dụng cho tất cả các loại gạch và đá tự nhiên | Bao | 25 kg | 1.518.340 |
05 kg | 325.600 |
TILEBOND 2000 (xám) | Vữa dán gạch | Bao | 25 kg | 210.870 |
05 kg | 66.000 |
TILEBOND 2100 (trắng) | Vữa dán gạch | Bao | 25 kg | 317.240 |
05 kg | 86.240 |
TERRAGROUT | Bột chà joint, có 10 màu tiêu chuẩn | Bao | 20 kg | 370.370 |
05 kg | 124.740 |
01 kg | 33.000 |
TERRAGROUT G22 | Bột chà joint cao cấp, có nhiều màu sắc, chống phai màu | Bao | 05 kg | 177.110 |
01 kg | 38.270 |
WEATHERCOAT RESIN | Hệ thống chống thấm 2 thành phần: nhựa Acrylic + Cement | Thùng | 05 kg | 1.009.470 |
20 kg | 3.801.710 |
WEATHERCOAT 411 RESIN | Hệ thống chống thấm 2 thành phần: nhựa Acrylic + Cement | Thùng | 05 kg | 821.037 |
20 kg | 2.926.416 |
WEATHERCOAT ULTRA | Hệ thống chống thấm đàn hồi 2 thành phần cao cấp: nhựa Acrylic + Cement | Bộ | 30kg | 2.515.370 |
WEATHERCOAT ULTRA POWDER |
WEATHERCOAT GP | Hệ thống chống thấm đàn hồi 2 thành phần: nhựa Acrylic + Cement | Bộ | 20kg | 1.153.240 |
WEATHERCOAT GP POWDER |
TERRASEAL | Hệ thống chống thấm đàn hồi 2 thành phần: nhựa Acrylic + Cement | Bộ | 20 kg | 790.240 |
TERRASEAL POWDER |
Keo bả HANDYCOAT INTERIOR (nội thất) | Keo bả trộn sẵn sử dụng cho bề mặt nội thất (gốc nhựa) | Thùng | 25 kg | 648.010 |
05 kg | 214.060 |
Keo bả HANDYCOAT EXTERIOR (ngoại thất) | Keo bả trộn sẵn sử dụng cho bề mặt ngoại thất (gốc nhựa) | Thùng | 25 kg | 942.040 |
05 kg | 274.010 |
Keo bả HANDYCOAT EZ JOINT | Keo bả trộn sẵn sử dụng cho các mối nối và làm phẳng bề mặt | Thùng | 25 kg | 822.030 |
05 kg | 252.010 |
TERRAMIX FINE | Vữa sửa chữa và làm phẳng bề mặt ngoại thất và nội thất | Bao | 25 kg | 595.980 |
TERRAMIX SUPER INTERIOR (Nội thất) | Bột mastic trám trét chuyên dùng cho nội thất | Bao | 40 kg | 455.070 |
TERRAMIX SUPER EXTERIOR (Ngoại thất) | Bột mastic trám trét chuyên dùng cho ngoại thất | Bao | 40 kg | 587.620 |
TERRAMATT (White) | Sơn nước nội thất kinh tế bề mặt mờ | Thùng | 16,7 lít | 978.010 |
05 kg | 294.030 |
TERRALAST (White) | Sơn nước cao cấp sử dụng cho nội thất bề mặt mờ | Thùng | 18 lít | 1.726.010 |
05 lít | 486.090 |
TERRATOP (White) | Sơn nước cao cấp dùng cho nội thất, độ phủ cao, bóng mờ | Thùng | 18 lít | 3.564.000 |
05 lít | 1.146.090 |
MAXILUX (White) | Sơn nước ngoại thất kinh tế bề mặt mờ | Thùng | 18 lít | 2.188.010 |
05 lít | 680.020 |
TERRASHIELD (White) | Sơn nước cao cấp dùng cho ngoại thất bề mặt mờ | Thùng | 18 lít | 2.674.100 |
05 lít | 802.010 |
RENU-TILE | Sơn nước Acrylic chất lượng cao dùng cho ngói và tường ngoại thất | Thùng | 18 lít | 4.072.090 |
05 lít | 1.272.040 |
VICOAT SUPER (White) | Sơn nước cao cấp bán bóng cao cấp dùng cho ngoại thất | Thùng | 18 lít | 5.094.100 |
05 lít | 1.506.010 |
VELVET-TEX | Lớp phủ hiệu ứng ánh ngọc trai | Thùng | 20 kg | 8.604.090 |
05 kg | 2.308.020 |
HANDYPLUS | Lớp phủ hiệu ứng ánh ngọc trai trang trí tường, dùng cho nội thất | Thùng | 18 lít | 5.128.090 |
05 lít | 1.250.040 |
ANTIQUE STUCCO | Lớp phủ bóng mờ cổ điển | Thùng | 25 kg | 3.746.050 |
05 kg | 898.040 |
FRESCO | Lớp phủ trang trí hoa văn nổi | Thùng | 05 kg | 1.100.000 |
MARBLECOAT | Lớp phủ hiệu ứng đá cẩm thạch | Thùng | 25 kg | 5.166.000 |
05 kg | 1.150.200 |
HANDYTEX | Lớp phủ tạo vân gai | Thùng | 25 kg | 1.449.000 |
05 kg | 383.900 |
TERRALITE STONE | Sơn đá màu sắc tự nhiên | Thùng | 25 kg | 2.232.000 |
05 kg | 520.200 |
TERRALITE STONE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 25 kg | 3.312.000 |
TERRALITE QUARTZSTONE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 18 kg | 5.688.000 |
TERRALITE FINE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 25 kg | 3.798.000 |
TERRALITE GRANITE TQ | Sơn đá màu sắc tự nhiên cao cấp | Thùng | 25 kg | 3.235.667 |
TERRACOAT SMOOTH | Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất gai thấp, tăng cường hoạt chất chống rong rêu, nấm mốc | Thùng | 25 kg | 2.164.030 |
05 kg | 520.080 |
TERRACOAT SUPERFINE | Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất gai trung bình, tăng cường hoạt chất chống rong rêu, nấm mốc | Thùng | 25 kg | 2.800.050 |
05 kg | 664.070 |
TERRACOAT STANDARD | Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất gai cao, tăng cường hoạt chất chống rong rêu, nấm mốc | Thùng | 25 kg | 2.084.060 |
05 kg | 520.080 |
TERRACOAT EXCEL | Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất tạo hiệu ứng xước | Thùng | 25 kg | 1.526.030 |
05 kg | 382.030 |
TERRACOAT GRANULE | Lớp phủ vân gai dùng cho nội và ngoại thất, bề mặt hoa văn với 2 kích cỡ hạt khác nhau | Thùng | 25 kg | 2.236.080 |
05 kg | 586.080 |
TERRACOAT TOPCOAT PLUS | Lớp phủ bề mặt trong suốt, có khả năng chống thời tiết, không bị ố vàng | Thùng | 18 lít | 3.640.010 |
05 lít | 1.048.080 |
TERRACOAT SUEDE | Lớp phủ vân gai có độ dày vừa phải | Thùng | 25 kg | 3.870.000 |
05 kg | 819.000 |
PENETRATING PRIMER (White) | Sơn lót chống kiềm, tăng khả năng kết dính và xử lý bề mặt | Thùng | 20 kg | 1.418.000 |
05 kg | 464.090 |
PENETRATING PRIMER (Clear) | Sơn lót chống kiềm trong suốt | Thùng | 18 kg | 1.368.070 |
05 kg | 462.000 |
04 kg | 370.040 |
TERRAPRIME SUPER | Sơn lót cao cấp chống kiềm, tăng khả năng kết dính | Thùng | 18 lít | 2.086.040 |
05 lít | 622.050 |
04 lít | 567.050 |
P PRIMER PLUS (Clear) | Sơn lót chống kiềm trong suốt, gia cố bề mặt chất lượng cao | Thùng | 18 lít | 1.706.100 |
05 lít | 612.040 |
P PRIMER PLUS (Pigmented) | Sơn lót chống kiềm có màu, gia cố bề mặt chất lượng cao | Thùng | 18 lít | 2.430.010 |
05 lít | 854.040 |
TERRA KEO | Keo Acrylic dùng tăng cường chất lượng sơn | Thùng | 01 lít | 222.090 |
TERRABOND AC100 | Phụ gia kết dính và chống thấm cho vữa | Thùng | 05 lít | 544.502 |
TERRABOND LATEX S100 | Thùng | 05 lít | 490.390 |
20 lít | 1.922.400 |
FLEXICOAT | Sơn chống thấm cao cấp dùng cho vách song và ban công, tường nhà, có tính năng co giãn, che lấp các vết nứt | Thùng | 20 kg | 2.422.090 |
05 kg | 716.100 |
FLEXICOAT DECOR | Sơn chống thấm đàn hồi cao cấp, có khả năng pha màu, độ phủ cao, có tính năng co giãn, không cần sơn lót | Thùng | 18 lít | 3.404.060 |
05 lít | 1.094.060 |
FLEXICOAT THERMO | Sơn phủ mái chống nóng cao cấp | Thùng | 18 lít | 4.374.000 |
05 lít | 1.332.000 |
FLEXICOAT MR | Sơn chống thấm cao cấp, khả năng chống rong rêu, nấm mốc vượt trội | Thùng | 20 kg | 2.812.000 |
05 kg | 831.000 |
FLEXIPAVE COATING TEXTURED | Sơn phủ dùng cho sân tennis (sần), bãi đậu xe | Thùng | 20 kg | 3.186.000 |
05 kg | 873.000 |
FLEXIPAVE COATING SMOOTH | Sơn phủ dùng cho sân tennis (láng), bãi đậu xe | Thùng | 20 kg | 3.708.000 |
05 kg | 1.080.900 |
FLEXIPAVE LINE PAINT | Sơn kẻ vạch dùng cho sân tennis, bãi đậu xe, lối đi và các sân thể thao khác | Thùng | 20 kg | 3.906.000 |
05 kg | 1.008.000 |
FLEXIPAVE PATCHING COMPOUND RESIN | Sản phẩm dùng sửa chữa & làm phẳng bề mặt gồm 2 thành phần: nhựa và bột | Thùng | 18 kg | 1.737.000 |
Thùng | 05 kg | 576.000 |
FLEXIPAVE PATCHING COMPOUND POWDER | Bao | 20 kg | 396.000 |
FLEXIPAVE FILLER FINE | Sản phẩm làm phẳng , mịn bề mặt | Thùng | 25 kg | 1.562.161 |
FLEXIPAVE PRIMER | Sơn lót dùng cho sân tennis | Thùng | 18 kg | 1.737.000 |
FLEXIPAVE RESURFACER | Xử lý và làm phẳng bề mặt | Thùng | 20 kg | 2.295.000 |
FLEXIPAVE CUSHION B.C | Lớp đệm giảm chấn nhằm tối ưu hóa bề mặt sân tennis | Thùng | 15 kg | 1.818.000 |
FLEXIPAVE CUSHION F.C | Lớp đệm giảm chấn nhằm tối ưu hóa bề mặt sân tennis | Thùng | 15 kg | 1.818.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.